ISSN 2686 - 9675 (Print)
ISSN 2782 - 1935 (Online)

Языковая догадка как способ овладения лексикой на среднем этапе при изучении иностранного языка (на примере семантического поля “人” “человек” во вьетнамском и корейском языках

Промышленная структура Кореи была изменена с легкой промышленности на тяжелую химию.

  1. - - danh -> danh nhân = thầy - специалист, знаток, мастер своего дела

      а) 일찍이 퇴임한 우리 학과의 명예 교수님께서 특강을 하신대.

예- 예 - dư, dự -> danh dự - слава, честь, почтение

Một giáo sư danh dự của bộ phận của chúng tôi, người mà đã nghỉ hưu sớm, đã giảng một bài đặc biệt.

Почетный профессор нашей кафедры, рано ушедший на пенсию, прочитал специальную лекцию.

б) 왕실의 결혼식에 세계 각국의 유명 인사들이 초대되었다.

– 유 - có -> có danh = nổi tiếng - популярность, известность

Những người nổi tiếng từ khắp nơi trên thế giới đã được mời đến đám cưới hoàng gia.

Знаменитости со всего мира были приглашены на королевскую свадьбу.

  1. - – thương -> thương nhân = người buôn bán – торговец
  2. a) 최근 신도시의 교통이 편리해짐에 따라 인근의 상업 시설도 증가하고 있다.

               상업 -> thương nghiệp = thương mại – торговля, коммерческая деятельность

Gần đây, khi giao thông trong thành phố mới trở nên thuận tiện, các cơ sở thương mại trong vùng lân cận cũng tăng lên.

В последнее время, когда движение в новом городе становится удобным, коммерческие объекты в окрестностях также увеличиваются.

    10.  - - thổ - thổ nhân =người bản địa - коренной житель

  1. a) 그 나라는 전쟁을 해서 이웃 나라의 영토를 빼앗았다.

토 - 영 - lanh, lãnh -> lãnh thổ - территория, владение

Đất nước đã chiến đấu và chiếm giữ lãnh thổ của các nước láng giềng.

Страна воевала и захватила территорию своих соседей.

б) 정부의 토지 개발 계획에 반대하는 주민들의 시위가 끊이질 않았다.

- địa -> thổ địa = đất đai - земля, почва

Cuộc biểu tình của người dân chống lại kế hoạch phát triển đất đai của chính phủ vẫn tiếp tục.

Протесты жителей против планов правительства по освоению земель продолжались.

1 — 2024
Автор:
Хузина Алина Ильшатовна, Нгуен Хонг Нгок, Казанский (Приволжский) федеральный университет, Казань, Россия