ISSN 2686 - 9675 (Print)
ISSN 2782 - 1935 (Online)

Языковая догадка как способ овладения лексикой на среднем этапе при изучении иностранного языка (на примере семантического поля “人” “человек” во вьетнамском и корейском языках

12) - - tội -> tội nhân - преступник, грешник

а) 사람들은 온갖 죄악을 저지르고 다니는 그 사내를 욕했다.

죄악 -> tội ác - преступление, грех

Người ta chửi rủa người đàn ông đã phạm đủ mọi tội ác.

Люди проклинали человека, который совершил все виды грехов.

б) 그의 모죄가 입증되었습니다.

죄 - - vô/không có -> vô tội

Sự vô tội của anh đã được chứng minh.

Его невиновность была доказана.

     13) - - ái -> ái nhân = người yêu - возлюбленный, любовник

  1. a) 나는 외국에 나가서 성공한 한국인들을 보면 한국인으로서의 자부심과 애국심을 느낀다

국심 - - quốc, - tim, tâm -> ái quốc tâm = yêu nước - чувство патриотизма

Khi tôi ra nước ngoài và thấy người Hàn Quốc thành công, tôi cảm thấy tự hào và yêu nước, giống như một người Hàn Quốc.

Когда я приезжаю за границу и вижу успешных корейцев, я чувствую себя гордым и патриотичным, как кореец.

           14) - - thánh -> thánh nhân = thần thánh - святой

  1. a) 성당에서는 아름다운 화음의 성가가 울려 퍼졌다.

- - ca -> thánh ca  - церковное песнопение

Một bài thánh ca đẹp vang lên trong thánh đường.

В соборе звучал прекрасный хор.

б) 그녀는 매주 일요일마다 성당에 다닌다.

- - đường -> thánh đường - католическая церковь, часовня

Cô ấy đến thánh đường mỗi Chủ nhật.

Она ходит в церковь каждое воскресенье.

1 — 2024
Автор:
Хузина Алина Ильшатовна, Нгуен Хонг Нгок, Казанский (Приволжский) федеральный университет, Казань, Россия